hang động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hang động+
- Grotto; cave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hang động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hang động":
hàng không hăng hăng - Những từ có chứa "hang động" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hang hung cavernous spelaean earth caveat cavern cliff dwelling troglodyte unkennel more...
Lượt xem: 919